Từ "corporate executive" trong tiếng Anh có nghĩa là "người lãnh đạo công ty", thường chỉ những người giữ vị trí cao trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp, có trách nhiệm quản lý và đưa ra quyết định quan trọng.
Giải thích dễ hiểu:
Corporate: Liên quan đến công ty hay doanh nghiệp.
Executive: Người có quyền lực, người lãnh đạo, thường là người có trách nhiệm quản lý và điều hành.
Ví dụ sử dụng:
"As a corporate executive, she is responsible for setting the strategic direction of the company and ensuring that all departments align with those goals." (Là một người lãnh đạo công ty, cô ấy có trách nhiệm định hướng chiến lược cho công ty và đảm bảo rằng tất cả các bộ phận đều phù hợp với những mục tiêu đó.)
Biến thể của từ:
Corporate (tính từ): có thể được dùng để chỉ bất cứ điều gì liên quan đến công ty (ví dụ: corporate culture - văn hóa doanh nghiệp).
Executive (danh từ): có thể chỉ bất kỳ người nào có quyền lực trong tổ chức, không chỉ trong môi trường doanh nghiệp (ví dụ: government executive - người lãnh đạo chính phủ).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Business leader: người lãnh đạo doanh nghiệp.
Manager: người quản lý, thường chỉ những người có vị trí thấp hơn so với executive.
Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành, là một trong những vị trí cao nhất trong một công ty.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Climbing the corporate ladder: leo lên nấc thang sự nghiệp, tức là thăng tiến trong công việc.
Call the shots: ra quyết định quan trọng, chỉ những người có quyền lực trong tổ chức.
Cách sử dụng khác:
Corporate governance: quản trị công ty, chỉ việc quản lý và kiểm soát công ty.
Corporate strategy: chiến lược công ty, kế hoạch dài hạn để phát triển công ty.